Có 2 kết quả:
够格 gòu gé ㄍㄡˋ ㄍㄜˊ • 夠格 gòu gé ㄍㄡˋ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) able to pass muster
(2) qualified
(3) apt
(4) presentable
(2) qualified
(3) apt
(4) presentable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) able to pass muster
(2) qualified
(3) apt
(4) presentable
(2) qualified
(3) apt
(4) presentable
Bình luận 0