Có 2 kết quả:

够格 gòu gé ㄍㄡˋ ㄍㄜˊ夠格 gòu gé ㄍㄡˋ ㄍㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) able to pass muster
(2) qualified
(3) apt
(4) presentable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) able to pass muster
(2) qualified
(3) apt
(4) presentable

Bình luận 0